Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raffermir


[se raffermir]
tự động từ
rắn chắc lại
Le sol se raffermit
đất rắn chắc lại
củng cố hơn, vững vàng hơn
La situation se reffermit
tình thế vững vàng hơn
vững tâm lại, vững tâm thêm
Se raffermir dans une résolution
vững tâm thêm trong một quyết định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.